Verify là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong công nghệ thông tin và tài chính. Về cơ bản, verify là hành động xác nhận, kiểm tra tính chính xác hoặc hợp pháp của một thông tin hay dữ liệu nào đó. Trong đời sống hàng ngày, verify có thể hiểu đơn giản là bước kiểm tra để đảm bảo mọi điều kiện, thông tin đều đúng như yêu cầu. Khi làm các giao dịch trực tuyến hoặc đăng ký dịch vụ, người dùng thường phải trải qua quá trình verify để tránh gian lận và bảo vệ quyền lợi cá nhân. Ví dụ, verify tài khoản ngân hàng sẽ bao gồm các bước kiểm tra giấy tờ tùy thân để đảm bảo tài khoản đó thuộc về người dùng thật sự. Không chỉ là một thuật ngữ đơn thuần, verify còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự tin tưởng giữa các bên tham gia giao dịch, giúp hạn chế rủi ro về mặt pháp lý và tài chính. Vì thế, hiểu rõ verify là gì cũng như cách thức thực hiện hiệu quả sẽ giúp người dùng tự tin hơn trong môi trường kỹ thuật số phức tạp hiện nay. Verify nghĩa là xác nhận hoặc kiểm tra tính chính xác của thông tin . Từ này thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật. Xác minh hay verify là gì sẽ không thể tách rời khỏi trải nghiệm người dùng khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến hiện nay. Việc verify nếu làm tốt sẽ giúp người dùng dễ dàng tiếp cận dịch vụ mà không gặp trở ngại hay quá trình chứng thực rườm rà. Ngược lại, verify cũng cần đảm bảo an toàn, tránh lỗ hổng bảo mật. Chính vì thế, cách thức verify được thiết kế sao cho vừa nhanh chóng, dễ dàng, không làm gián đoạn trải nghiệm là rất quan trọng. Các hệ thống verify hiện đại còn tích hợp trí tuệ nhân tạo để nhận diện và xử lý các tình huống bất thường nhanh chóng, tạo sự an tâm cho người dùng khi thao tác trên nền tảng số. Vậy nên, nắm bắt được verify là gì sẽ giúp các nhà phát triển dịch vụ trực tuyến luôn chú trọng đến yếu tố bảo mật nhưng vẫn nâng cao sự hài lòng của khách hàng khi tiếp cận sản phẩm. Xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..) Thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)