brand: Turn Down
Turn down: Phân tích trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng và chăm sóc khách hàng tại Việt Nam
Terms of the offer
Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, việc turn down yêu cầu hoặc thắc mắc của khách hàng đôi khi là điều không thể tránh khỏi, nhất là khi yêu cầu đó không nằm trong phạm vi cung cấp dịch vụ hoặc vượt khả năng hỗ trợ. Tuy nhiên, cách turn down của đội ngũ chăm sóc khách hàng lại ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và uy tín của doanh nghiệp. Nhân viên tư vấn cần biết cách turn down bằng thái độ tôn trọng và giải thích rõ ràng, đồng thời giới thiệu những phương án khác thay thế nếu có thể. Điều này tạo ra sự đồng cảm và giúp khách hàng cảm nhận được sự quan tâm chân thành từ thương hiệu. Ví dụ, nếu một khách hàng yêu cầu hoàn tiền nhưng chính sách không cho phép turn down, nhân viên có thể turn down nhưng song hành với lời xin lỗi và hướng dẫn bước tiếp theo để giải quyết vấn đề. Kỹ năng turn down phù hợp theo từng trường hợp góp phần xây dựng niềm tin đối với khách hàng ở thị trường Việt Nam, vốn có sự cạnh tranh cao về chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ. Definition of turn down phrasal verb in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more. Trong bối cảnh thị trường Việt Nam ngày càng mở rộng và đa dạng, việc turn down các đề nghị đầu tư hoặc hợp tác không phù hợp là chiến lược quan trọng của các nhà đầu tư và doanh nghiệp. Không phải mọi đề nghị đều có thể chấp nhận ngay lập tức; đôi khi turn down là cách để lựa chọn những cơ hội tốt hơn và quản lý rủi ro hiệu quả. Người đứng đầu doanh nghiệp khi turn down nên làm rõ lập luận dựa trên phân tích thực tiễn như tính khả thi, tỷ suất lợi nhuận hoặc phù hợp tầm nhìn phát triển. Lời turn down cần mang tính chuyên nghiệp, minh bạch để giữ uy tín và tránh làm ảnh hưởng đến các mối quan hệ kinh doanh trong tương lai. Ví dụ, nhà đầu tư có thể nói “Chúng tôi rất đánh giá cao đề xuất nhưng hiện tại chiến lược đầu tư chưa phù hợp, hy vọng sẽ có cơ hội hợp tác thời gian tới.” Cách turn down đúng đắn góp phần xây dựng thương hiệu doanh nghiệp mạnh mẽ và bền vững tại thị trường Việt Nam ngày càng cạnh tranh. Turn down /tɜːrn daʊn/ Từ chối Ex: He turned down the job offer because it didn't meet his expectations. (Anh ta từ chối đề nghị công việc vì nó không đáp ứng mong đợi của anh ta.) Giảm âm lượng, cường độ hoặc mức độ của điều gì đó. Ex: Can you turn down the music? It's too loud. (Bạn có thể giảm âm nhạc được không? Nó ...