brand: Suppose Là Gì
Suppose là gì: Các ví dụ cụ thể giúp nắm bắt ý nghĩa phong phú trong mọi tình huống
Terms of the offer
Mang đặc tính đa nghĩa, suppose là gì còn trở nên dễ hiểu hơn khi đi kèm các ví dụ thực tế. Trong câu nói thường ngày, suppose có thể hiện sự nghi ngờ nhẹ: “I suppose it might rain later” - Tôi đoán trời có thể mưa sau. Đây là cách dùng suppose thể hiện sự không chắc chắn dựa trên thông tin hiện tại. Ngoài ra, suppose còn được sử dụng trong các câu điều kiện giả định: “Suppose we leave now, can we arrive on time?” là câu mời gọi tưởng tượng kịch bản, nhằm dự đoán hoặc lên kế hoạch. Một điểm cần lưu ý khi học suppose là gì, đó là cấu trúc “supposed to” không dùng để nói về suy đoán nữa mà nói về nghĩa vụ hoặc quy định: “Employees are supposed to wear uniforms” – Nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục. Qua các ví dụ, người học tiếng Anh sẽ nhận diện chính xác suppose trong từng trường hợp, tránh nhầm lẫn và sử dụng linh hoạt phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Suppose nghĩa là gì ? “ Suppose that” là một động từ mang nghĩa giả định một sự việc, sự kiện gì đó dựa trên kiến thức cá nhân. Suppose là gì còn được đánh giá cao khi sử dụng trong văn phong trang trọng như ở môi trường làm việc, văn bản hành chính hoặc các bài viết học thuật. Trong môi trường công sở, suppose giúp người nói hoặc viết biểu đạt sự giả định dựa trên dữ liệu hoặc thông tin thu thập được mà không khẳng định tuyệt đối, tạo nên sự chuyên nghiệp và khách quan. Ví dụ, trong báo cáo dự án có thể thấy câu: “Suppose the budget is increased by 20%, then what impact will it have on the timeline?” vừa hữu ích để xây dựng kịch bản nghiên cứu vừa thể hiện sự phân tích logic, học thuật. Tuy nhiên, trong trường hợp cần truyền đạt yêu cầu hoặc nhiệm vụ, người ta dùng “be supposed to” như “Employees are supposed to submit reports by Friday.” nhằm làm rõ trách nhiệm mà không dùng suppose như một biểu hiện suy đoán. Việc nắm chắc suppose là gì và cách dùng đúng trong môi trường công sở thể hiện sự chỉnh chu, đáng tin cậy và tôn trọng người nhận thông tin. Be supposed to là gì ? “Be supposed to" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ đến nghĩa vụ, trách nhiệm được giao kèo trước hoặc kỳ vọng theo quy tắc, quy định, hoặc thông lệ mà dựa trên ngữ cảnh là đúng. “ Be supposed to" được dịch là “đáng lẽ”, “đáng ra”, phải làm gì đó.