Trong quản lý dự án và môi trường làm việc, câu hỏi “record là gì” cũng được đề cập nhằm nhấn mạnh giá trị của các bản ghi chép trong việc kiểm soát tiến độ cũng như minh bạch các công việc đã thực hiện. Một record trong ngữ cảnh này thường là nhật ký công việc, báo cáo trạng thái hay biên bản cuộc họp được lưu trữ cẩn thận để phục vụ cho việc đối chiếu, rà soát hoặc báo cáo với cấp trên. Việc duy trì record rõ ràng giúp hạn chế sai sót, tránh nhầm lẫn khi trao đổi thông tin giữa các thành viên trong nhóm. Đồng thời, record còn là minh chứng cho những cam kết, thỏa thuận đã được thực hiện đúng tiến trình. Hiểu được “record là gì” trong quản lý giúp người làm việc và quản lý dự án xây dựng hệ thống làm việc khoa học, nâng cao hiệu suất cũng như sự tin tưởng trong nội bộ và với khách hàng. to bear record to something chứng thực (xác nhận) việc gì to keep to the record đi đúng vào vấn đề gì off the record không chính thức to travel out of the record đi ra ngoài đề [ri'kɔ:d] ngoại động từ ghi, ghi chép to record the proceeding of an assembly ghi biên bản hội nghị thu, ghi (vào đĩa ... Trong kế toán và tài chính doanh nghiệp, câu hỏi “record là gì” được hiểu như việc ghi chép các giao dịch, chứng từ hay báo cáo tài chính một cách chi tiết và có hệ thống. Mỗi record tài chính thể hiện một khoản tiền ra, vào hay các hoạt động kinh tế diễn ra trong doanh nghiệp. Việc quản lý các record này giúp công ty kiểm soát dòng tiền, đảm bảo sự minh bạch trong việc sử dụng ngân sách và hỗ trợ báo cáo với các cơ quan chức năng. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng phần mềm kế toán để tự động hóa quá trình lưu trữ và xử lý data record, giúp nâng cao độ chính xác và tiết kiệm thời gian. Vì thế, việc nắm rõ “record là gì” trong tài chính là chìa khóa để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật thuế cũng như các quy định tài chính quốc tế. Tìm tất cả các bản dịch của record trong Việt như bản kê, bản ghi, bạ và nhiều bản dịch khác.