Thị trường thiết bị điện tử hiện nay tồn tại nhiều hiểu lầm về PPI là gì, dẫn đến người dùng không biết cách đánh giá đúng chất lượng màn hình. Một số quảng cáo dùng thuật ngữ PPI để gây ấn tượng nhưng lại không đối chiếu đúng kích thước màn hình, gây ra sự nhầm lẫn giữa kích thước màn hình càng lớn thì PPI càng tốt, điều này không chính xác. Một số trường hợp khác thì người dùng nhầm lẫn giữa độ phân giải màn hình và PPI, trong khi hai thông số này phản ánh những tiêu chí khác nhau. Người mua nên tra cứu thông số kỹ thuật chi tiết từ nhà sản xuất và so sánh PPI thực tế dựa trên độ phân giải và kích thước màn hình để có cái nhìn khách quan. Việc hiểu đúng PPI là gì giúp người dùng tự tin chọn lựa thiết bị với màn hình hiển thị phù hợp, tránh chi tiêu không hiệu quả cho những sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thực tế. 2、PPI PPI反映的是生产环节的价格水平,说的简单点就是你老板的利润。 PPI下滑一方面是由于国际原油价格大跌, 另一方面还是需求不足,企业库存压力大东西卖不出去。 当你老板在亏钱的时候,你还会加薪吗? 你更不敢消费了,你不去消费,你老板更赚不到 ... Trước khi tìm hiểu sâu về PPI là gì, người dùng cần phân biệt giữa PPI và DPI để tránh nhầm lẫn phổ biến. PPI (Pixels Per Inch) thường được sử dụng trong lĩnh vực màn hình kỹ thuật số, biểu thị số điểm ảnh trên mỗi inch màn hình. Trong khi đó, DPI (Dots Per Inch) chủ yếu được nhắc đến trong ngành in ấn, diễn tả mật độ chấm mực in trên một inch giấy. Chỉ số PPI tập trung vào chất lượng hiển thị hình ảnh trên thiết bị số như smartphone, laptop, màn hình máy tính, còn DPI lại được ứng dụng để đánh giá chất lượng bản in như sách, poster, tạp chí... Mặc dù cả hai đều thể hiện mật độ điểm trên một inch, nhưng nguyên lý hoạt động và cách đo lường lại khác nhau hoàn toàn. Hiểu đúng PPI là gì và phân biệt với DPI rất quan trọng với các nhà thiết kế, kỹ thuật viên in ấn khi cần chuyển đổi hình ảnh từ kỹ thuật số sang bản in mà vẫn giữ được độ sắc nét như mong muốn. Điều này giúp tránh thất thoát chi tiết và màu sắc không như ý khi in ấn hoặc sử dụng trên nhiều chất liệu khác nhau. PPI 1:显示器PPI。 电脑的显示屏可物理地视为围棋棋盘,其PPI是出厂固定的,这是硬件,不可改变,比如某显示器的一格(一个pixel)边长11¼ μm。