Mean là gì trong cách dùng văn nói và văn viết cũng có sự khác biệt đáng lưu ý mà người học nên nắm rõ để đảm bảo sự chuẩn xác và tự nhiên. Trong văn nói, mean thường được dùng khá phổ biến với nghĩa “ý tôi là”, “tôi muốn nói là” khi giải thích hoặc chỉnh sửa lời nói trước đó, ví dụ như “I mean, it’s not that easy.” Đây là cách dùng thân mật và tạo sự gần gũi trong giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, trong văn viết, đặc biệt là những bài viết trang trọng, mean thường được dùng chủ yếu với nghĩa “có nghĩa là” để giải thích hoặc định nghĩa, ví dụ “The term ‘mean’ in statistics refers to the average value.” Việc hiểu cách mean là gì theo từng hoàn cảnh giao tiếp giúp người dùng chọn lựa cách dùng phù hợp, tránh lỗi diễn đạt thường gặp. Bên cạnh đó, trong ngôn ngữ kỹ thuật hoặc học thuật, mean còn mang nghĩa chuyên ngành như trong thống kê, toán học, chỉ “giá trị trung bình”. Từ đó, mean là gì không chỉ giúp người học tiếng Anh giao tiếp suôn sẻ mà còn hỗ trợ viết bài chuẩn xác hơn. IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc về cấu trúc Mean như Mean là gì , Mean to V hay Ving kèm bài tập thực hành để các bạn nắm chắc cách dùng và vận dụng chính xác nhé! Thực hành là cách tốt nhất để ghi nhớ nghĩa của mean là gì và vận dụng nó chuẩn xác trong giao tiếp tiếng Anh thực tế. Một số phương pháp thực hành hiệu quả gồm đọc các đoạn hội thoại hoặc bài viết có chứa từ mean, sau đó phân tích nghĩa và cách dùng. Bạn có thể luyện tập bằng cách đặt các câu hỏi như “What does mean mean in this context?” giúp củng cố khả năng nhận biết nghĩa phù hợp. Ngoài ra, luyện tập nói trực tiếp hoặc viết câu với từ mean cũng giúp bạn làm quen và phản xạ nhanh hơn khi cần. Tham gia các nhóm học tiếng Anh hoặc câu lạc bộ ngoại ngữ cũng là môi trường tốt để ứng dụng mean trong các tình huống thực tế. Quan trọng hơn, nên kết hợp tra cứu nghĩa và ví dụ minh họa từ các nguồn uy tín nhằm tránh hiểu sai mean là gì và dùng sai từ. Tiếp tục thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ngày càng tự tin sử dụng mean và các từ đồng nghĩa một cách linh hoạt, chính xác trong mọi hoàn cảnh giao tiếp. Từ mean có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm trung bình, thấp kém, tồi tàn, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể,... Xem các ví dụ, cấu trúc, chuyên ngành và từ khác liên quan đến mean .

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5