In 10 carts

Price: 188.000 ₫

Original Price: 652.000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

Make up for là gì: Cách sử dụng chính xác để diễn tả sự bù đắp trong các tình huống khác nhau

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

Khác với nghĩa đen là “làm cái gì đó để bù đắp hoặc đền lại”, make up for là gì còn được hiểu là nỗ lực hoàn thiện hoặc sửa chữa lỗi lầm nhằm cân bằng lại tình huống đã xảy ra. Trong ngôn ngữ giao tiếp, bạn thường nghe thấy câu “She tried to make up for her bad behavior” – “Cô ấy cố gắng bù đắp cho hành động xấu của mình”. Việc hiểu đúng cách dùng của cụm từ make up for không chỉ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên mà còn truyền tải rõ ý định và tình cảm của người nói. Cụm này được dùng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết để thể hiện sự cam kết sửa chữa hay cân bằng. Đồng thời, make up for thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ lỗi lầm, tổn thất hoặc thiếu hụt cần bù đắp, do vậy việc kết hợp với ngữ cảnh rất quan trọng để truyền đạt chính xác nội dung. Chủ đề make up for là gì " Make up for" là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đền bù hoặc bù đắp cho những sai lầm hoặc thiếu sót. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng " make up for" một cách chính xác, kèm theo các ví dụ minh họa và phân biệt với các cụm từ đồng nghĩa khác. Giữa rất nhiều cụm động từ tiếng Anh, make up for là gì được phân biệt ra sao để tránh nhầm lẫn với các cụm gần nghĩa nhưng khác chức năng? Ví dụ như make up (làm hòa hoặc trang điểm) và make for (dẫn đến, gây ra). Make up for tập trung vào ý nghĩa “bù đắp” cho một thiếu sót hoặc thiệt hại đã xảy ra. Nhầm lẫn giữa các cụm này đôi khi làm cho câu nói không hợp lý hoặc sai nghĩa. Người học cần chú ý ngữ cảnh sử dụng và thành phần trong câu để chọn đúng cụm từ, ví dụ when we say “make up for lost time” thì chỉ sự bù đắp thời gian đã mất, không phải là make for hay make up đơn giản. Đặc biệt, khi trao đổi bằng tiếng Anh, việc dùng chính xác các cụm động từ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin rõ ràng, tạo thiện cảm và gây ấn tượng tốt với người nghe. - Make up for : bồi thường, đền bù, cung cấp một điều gì tốt hơn cho những sai lầm đã làm. Ví dụ: I give her a teddy bear to try to make up for my fault. Tôi tặng cô ấy một con gấu bông để đền bù lỗi lầm của tôi. If I were you, I would send him a present to make up for being late.

4.9 out of 5

(22638 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading