brand: Make Sense
Make sense:giải thích chi tiết cách hiểu đúng và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày để mang lại kết quả hiệu quả
Terms of the offer
Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ "make sense" thường được sử dụng để thể hiện sự hiểu biết, logic hoặc hợp lý của một thông tin, sự việc hay ý tưởng nào đó. Việc hiểu đúng "make sense" sẽ giúp chúng ta đánh giá và ứng xử hợp tình hợp lý trong nhiều tình huống giao tiếp và công việc. Ví dụ, khi ai đó nói một điều gì đó "make sense", đó nghĩa là thông tin đó có tính thuyết phục, phù hợp với bối cảnh hoặc dựa trên bằng chứng rõ ràng. Ngoài ra, hiểu và sử dụng từ này đúng cách cũng giúp nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp và truyền tải ý tưởng một cách mạch lạc. Từ những kinh nghiệm cá nhân và nghiên cứu sâu về ngôn ngữ, việc biết cách sử dụng "make sense" đúng lúc còn giúp tăng cường khả năng phân tích và phản biện, góp phần xây dựng cuộc trao đổi tích cực và hiệu quả. Do đó, "make sense" không chỉ đơn thuần là một cụm từ mà còn là cầu nối giúp giao tiếp trở nên dễ dàng và đáng tin cậy hơn. Khi bạn tiếp nhận hoặc truyền đạt thông tin có "make sense", bạn đang tạo được sự đồng thuận và hiểu biết chặt chẽ, điều rất thiết yếu trong từng mối quan hệ xã hội và chuyên môn. It makes sense that parents should be strict with their children. =That parents should be strict with their children makes sense. 为了使句子保持平衡,常用it来代替主语从句,而把主语从句放在后面,it作形式主语的从句有的已经形成固定的用法,常见的有四种句型: 1)It + be +名词 + that从句 Trong các doanh nghiệp Việt Nam, việc phòng tránh hiểu lầm và tăng cường sự thông suốt trong truyền thông nội bộ là yếu tố rất quan trọng để phát triển bền vững. Cụm từ "make sense" được xem như một tiêu chuẩn đánh giá giúp các thành viên trong tổ chức xác định liệu thông tin mình nhận được hoặc truyền đạt có thật sự rõ ràng và hợp lý hay không. Khi một thông điệp được đánh giá là "make sense", sẽ giảm thiểu tối đa các sai lệch về thông tin, từ đó cải thiện môi trường làm việc thân thiện và hiệu quả. Sự chặt chẽ trong cách truyền đạt kết hợp với việc hiểu ý nghĩa sâu sắc của "make sense" cũng giúp các nhà quản lý xây dựng các chiến lược giao tiếp phù hợp hơn với nhân sự và khách hàng. Việc dần đưa tiêu chí "make sense" vào văn hóa doanh nghiệp còn giúp nâng cao trách nhiệm cá nhân và kỹ năng xử lý thông tin, góp phần đẩy mạnh sự phối hợp nhóm và tạo ra năng suất lao động tích cực hơn trong các điều kiện cạnh tranh hiện nay. make sense 的意思是“有意义;讲得通;言之有理;合乎情理”。该短语主要用作谓语,也可以用作定语,常与介词to或of连用。 在使用 make sense 时,其基本语法结构是主语+make(s)+宾语+sense。例如,“The story makes sense.”(这个故事讲得通。)在这个例子中,“The story”是主语,“makes”是动词,“sense ...