Look after là gì: Giải thích chi tiết ý nghĩa và các cách dùng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại
Look after là gì? Đây là câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh quan tâm, đặc biệt khi cụm từ này xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tài liệu học thuật. Về cơ bản, look after là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa “chăm sóc” hoặc “trông nom” ai đó hoặc thứ gì đó. Ví dụ, khi bạn nói “I look after my younger brother,” tức là bạn đang chăm sóc em trai của mình. Việc sử dụng look after thể hiện trách nhiệm, sự quan tâm và bảo vệ đối tượng được nhắc đến. Cụm từ này không chỉ dùng trong ngữ cảnh gia đình mà còn rộng rãi trong các môi trường như công việc, nơi công cộng hay trong đời sống xã hội. Ngoài việc hiểu đơn giản là chăm sóc, look after còn cho thấy người thực hiện hành động phải đảm bảo an toàn, hỗ trợ và theo dõi liên tục. Việc học và áp dụng look after đúng cách rất quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu đúng nội dung trong tiếng Anh. Đây không phải là một từ mang ý nghĩa trừu tượng mà rất cụ thể, dễ liên tưởng trong thực tế nên khi luyện nghe hoặc đọc bạn sẽ dễ dàng bắt gặp và biết cách phản ứng phù hợp. Việc sử dụng look after cũng góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt trong các hoàn cảnh khác nhau. Chính vì vậy, hiểu rõ look after là gì sẽ là bước đệm giúp bạn tiến xa hơn trên con đường học tiếng Anh. Look after là cụm động từ thông dụng trong Tiếng Anh khi diễn tả sự chăm sóc. Vậy cấu trúc look after là gì ? IELTS Cấp Tốc sẽ giải đáp trong bài viết này. Việc phân biệt look after là gì với các cụm động từ đồng nghĩa như take care of, watch over, hoặc mind rất quan trọng để sử dụng chính xác trong tiếng Anh. Mặc dù các cụm từ này đều liên quan đến việc chăm sóc hoặc giám sát, look after thường được dùng khi muốn nhấn mạnh trách nhiệm lâu dài, sự quan tâm tận tâm. Trong khi đó, take care of có thể bao hàm nhiều mức độ từ chăm sóc ngắn hạn đến dài hạn, và watch over thường mang sắc thái thiên về giám sát, bảo vệ nhiều hơn mà không nhất thiết phải tham gia trực tiếp vào việc chăm sóc hàng ngày. Mind có phần ít sử dụng hơn và thường mang nghĩa là “để ý” hoặc “chú ý” đến điều gì đó. Nắm rõ các điểm dị biệt này giúp bạn chọn lựa từ phù hợp tùy vào ngữ cảnh, tránh gây hiểu lầm hoặc diễn đạt không chính xác. Ví dụ, khi bạn nói “I look after the plants,” có nghĩa là bạn chăm sóc chúng một cách thường xuyên, trong khi “I watch over the plants” lại mang ý nghĩa bạn chỉ trông chừng chúng để bảo vệ khỏi nguy hiểm. Việc phân biệt look after là gì trong số nhiều từ đồng nghĩa là nền tảng giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách linh hoạt và chuẩn xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường chuyên nghiệp. 1. Look after = take care of or be in charge of somebody/something (chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm về ai/cái gì ) E.g: Who’s going to look afte r the children while you’re away? I am looking after his affairs while he’s in hospital 2. Take care of …= Look after someone/something (chăm sóc ai/cái gì – nhưng có trách ...
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
| Custo-benefício | |
| Confortável | |
| É leve | |
| Qualidade dos materiais | |
| Fácil para montar |
