Một khía cạnh quan trọng của define là tạo ra các macro có thể thay thế chuỗi ký tự hoặc các đoạn mã phức tạp trong ngôn ngữ lập trình như C/C++. Khi tìm hiểu define là gì, người ta còn biết rằng define không chỉ giới hạn trong hằng số mà còn có thể dùng để tạo các hàm không có kiểu trả về, giúp tăng tính tái sử dụng mã nguồn mà không làm chậm hiệu năng. Đồng thời, định nghĩa các điều kiện kiểm soát luồng thông qua define như #ifdef, #ifndef cũng giúp quản lý các phiên bản khác nhau của chương trình hoặc điều kiện biên dịch nhằm phù hợp với môi trường chạy đa dạng. Qua đó, define đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu linh hoạt và kiểm soát hoạt động của phần mềm trên nhiều nền tảng khác nhau. Định nghĩa (một từ... ). Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới... ). Xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là ngôn ngữ lập trình, từ khóa "define" được dùng phổ biến để chỉ việc định nghĩa một hằng số hoặc macro. Khái niệm define là gì có thể hiểu đơn giản là một chỉ thị tiền xử lý trong các ngôn ngữ như C, C++, nơi người lập trình khai báo các giá trị cố định không thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình. Ví dụ, khi ta viết #define PI 3.14, tức là định nghĩa hằng số PI với giá trị 3.14, các đoạn mã tiếp theo có thể sử dụng PI để thay cho 3.14. Việc sử dụng define giúp cho mã nguồn dễ đọc hơn, giảm thiểu sai sót và thuận tiện cho việc bảo trì. Ngoài ứng dụng trong lập trình, define còn được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn để khái quát hoặc định nghĩa các khái niệm, thuật ngữ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Thấu hiểu define là gì không chỉ giúp người mới bước vào ngành công nghệ mà còn mở rộng kiến thức ngôn ngữ và kỹ thuật chuyên môn. Trong tiếng Anh, "define" là một động từ có nghĩa chính là định nghĩa hoặc xác định . Khi bạn “define” một khái niệm hay một từ, bạn đang cố gắng phát biểu rõ nghĩa của nó.