Việc hiểu câu phức là gì chỉ là bước đầu, quan trọng hơn là làm thế nào để xây dựng câu phức chuẩn xác về mặt ngữ pháp. Để tạo thành câu phức, cần đảm bảo mỗi mệnh đề đều có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, sau đó dùng liên từ thích hợp để nối các mệnh đề lại với nhau. Khi dùng câu phức cần lưu ý sự tương thích về thì, ngôi và thể của các động từ trong từng mệnh đề. Một số liên từ phổ biến được sử dụng bao gồm “vì thế”, “khi mà”, “mặc dù”, “nếu như”… Tùy vào mục đích diễn đạt mà lựa chọn các loại liên từ tương ứng để thể hiện quan hệ nguyên nhân, điều kiện, mục đích hay nhượng bộ. Đồng thời cần xử lý chính xác dấu câu như dấu phẩy để phân tách các mệnh đề nếu cần thiết, đảm bảo câu nói vừa đủ nghĩa vừa dễ hiểu. Kỹ năng xây dựng câu phức hiệu quả tạo nên sự mạch lạc, sinh động cho bài viết và góp phần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn xác, thuyết phục hơn. Khám phá Câu phức là gì , tầm quan trọng của nó trong ngữ pháp và cấu trúc của câu phức trong tiếng Việt qua bài viết này của Tìm việc content. Việc hiểu câu phức là gì góp phần quan trọng trong việc phát triển kỹ năng viết luận và thuyết trình hiệu quả. Một bài luận có đa dạng câu phức sẽ giúp người viết thể hiện được ý tưởng rõ ràng, liên kết mạch lạc giữa các luận điểm, tạo cảm giác chuyên nghiệp và thuyết phục. Tương tự, trong thuyết trình, việc sử dụng câu phức hợp lý giúp người nói trình bày thông tin có chiều sâu và logic, dễ dàng dẫn dắt người nghe cảm nhận các quan hệ nhân quả, điều kiện hoặc sự so sánh. Việc khéo léo kết hợp giữa các mệnh đề trong câu phức sẽ làm tăng tính thuyết phục và sinh động cho bài nói hoặc bài viết. Do đó, nhận biết và vận dụng thành thạo câu phức là gì không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ phát triển kỹ năng giao tiếp học thuật và chuyên nghiệp trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Câu phức (Complex sentence) là dạng câu bao gồm một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề chính và các mệnh đề phụ thuộc trong câu được liên kết với nhau bởi các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) hoặc đại từ quan hệ (relative pronoun). Ví dụ về câu phức: Although it was raining, we went for a walk.