Bệnh cao huyết áp là một vấn đề sức khỏe phổ biến và ngày càng nhiều tại Việt Nam, nguyên nhân chính liên quan đến thói quen ăn nhiều muối. Việc cut down lượng muối tiêu thụ được đánh giá là bước quan trọng giúp giảm nguy cơ tăng huyết áp và các bệnh tim mạch. Các chuyên gia y tế khuyến nghị người dân nên hạn chế dùng nước mắm, thực phẩm chế biến sẵn nhiều muối và tăng cường dùng thực phẩm tươi. Program giáo dục dinh dưỡng cũng nhấn mạnh vào việc cut down muối như một phần của lối sống lành mạnh. Những lợi ích khi cut down lượng muối không chỉ đơn thuần giảm huyết áp mà còn giảm thiểu sự căng thẳng cho chức năng thận và tim mạch. Việc thực hiện cut down muối yêu cầu sự kiên trì và nhận thức sâu sắc về tác hại của muối đối với sức khỏe. Cut down /kʌt daʊn / (+ on) Cắt giảm về lượng Ex: How can you cut down the risk of cancer? (Bạn làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ bị ung thư?) Ex: These improvements will cut down on traffic noise. (Những sự cải thiện này sẽ giảm thiểu tiếng ồn giao thông.) Làm cái gì đó ít đi, đặc biệt là những việc không tốt cho sức khỏe ... Ngành công nghiệp đóng góp lớn vào lượng phát thải carbon gây hiệu ứng nhà kính, nên việc cut down khí thải carbon là một bước cần thiết để ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu. Tại Việt Nam, các giải pháp cut down như cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, và áp dụng công nghệ sạch đang được thúc đẩy mạnh mẽ. Các đơn vị sản xuất cũng thực hiện cut down thông qua việc đổi mới máy móc, cải tiến quy trình để giảm lãng phí năng lượng. Chính phủ hỗ trợ cut down khí thải bằng các chính sách ưu đãi đầu tư và đào tạo nhân lực chuyên môn. Quá trình cut down khí thải carbon không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực với môi trường mà còn tạo ra cơ hội kinh tế mới khi hướng đến nền công nghiệp xanh, bền vững hơn. Cut down là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cut down - Bài tập vận dụng. Cụm từ " cut down " là gì? Cụm từ này có nghĩa là " giảm bớt ", " cắt giảm " hoặc " chặt ", " hạ gục " một thứ gì đó. Cut down là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb).