Khi cơ thể xuất hiện dấu hiệu come down with bệnh, việc nghỉ ngơi hợp lý là bước cần thiết để hệ miễn dịch có thể hoạt động hiệu quả chống lại tác nhân gây bệnh. Nghỉ ngơi giúp giảm áp lực lên tim, phổi, đồng thời giúp não bộ và các cơ quan khác có thời gian hồi phục và tái tạo. Nếu bỏ qua giai đoạn come down with bệnh mà vẫn làm việc hoặc vận động quá mức, cơ thể sẽ dễ bị suy yếu, các triệu chứng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, thậm chí phát triển thành các ca bệnh nặng hơn. Vì vậy, người bị come down with cần chủ động tạo điều kiện để nghỉ ngơi, tránh căng thẳng, ăn uống khoa học và duy trì môi trường sống lành mạnh nhằm hỗ trợ quá trình hồi phục một cách nhanh chóng nhất. From Longman Dictionary of Contemporary English come down with something phrasal verb to get an illness I think I’m coming down with a cold. → come → See Verb table Examples from the Corpus come down with • Several monitors have come down with heat rash and heat stroke this summer. • She started coming down with it when we were on our business trip, arranging this weekend. • She ... Trong giao tiếp tiếng Anh, thuật ngữ come down with được dùng phổ biến để nói về việc bắt đầu cảm thấy không khỏe hoặc xuất hiện các dấu hiệu bệnh nhẹ như cảm lạnh, cảm cúm. Hiểu đúng cách sử dụng come down with sẽ giúp người học tiếng Anh truyền đạt chính xác hơn về tình trạng sức khỏe cá nhân hoặc người khác. Ví dụ, câu “He came down with a cold last night” biểu thị việc người đó vừa bắt đầu bị cảm lạnh từ đêm hôm trước. Ngoài ra, come down with còn có thể kết hợp với nhiều loại bệnh khác nhau nhưng thường là những bệnh nhẹ, không nghiêm trọng. Việc sử dụng từ này đúng sắc thái sẽ giúp câu nói tự nhiên và phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp đời thường hoặc môi trường công sở. Definition of come down with phrasal verb in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more.