Sử dụng CL2 + KOH trong xử lý nước thải sinh hoạt đô thị tại Việt Nam đem lại nhiều lợi ích cả về mặt kinh tế lẫn kỹ thuật cho các đơn vị vận hành. Chlorine (CL2) với khả năng oxy hóa mạnh mẽ giúp xử lý hiệu quả các chất hữu cơ, vi sinh vật gây ô nhiễm, đồng thời giúp loại bỏ màu và mùi khó chịu từ nguồn nước thải. KOH góp phần quan trọng trong việc điều chỉnh pH giúp phản ứng oxy hóa diễn ra thuận lợi, tránh làm ăn mòn thiết bị và giảm thiểu hình thành các chất kết tủa không mong muốn. Các chuyên gia kỹ thuật đã chứng minh việc sử dụng kết hợp CL2 + KOH giúp giảm chi phí hóa chất xuống mức thấp nhất nhờ tăng hiệu suất xử lý và kéo dài tuổi thọ thiết bị xử lý nước. Tính chuyên nghiệp trong việc thiết kế hệ thống cung cấp CL2 và KOH theo tỉ lệ phù hợp đảm bảo hiệu quả tối đa, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì hệ thống. Qua kinh nghiệm thực tế tại nhiều đô thị lớn Việt Nam, khi phối hợp CL2 + KOH, khả năng ngăn ngừa và xử lý các chất gây tắc nghẽn đường ống và thiết bị được cải thiện đáng kể, giúp duy trì hoạt động liên tục và ổn định. Bên cạnh đó, các quy trình kiểm tra chất lượng và giám sát định kỳ giúp đảm bảo nguồn nước sau xử lý đạt chuẩn theo quy định Việt Nam về môi trường. Việc áp dụng CL2 + KOH cũng góp phần gia tăng sự bền vững cho hệ thống xử lý nước, hướng đến các mục tiêu phát triển xanh, sạch và thân thiện với sức khỏe cộng đồng tại các khu vực đô thị. Phản ứng Cl 2 + KOH hay Cl 2 ra KCl hoặc Cl 2 ra KClO 3 hoặc KOH ra KCl hoặc KOH ra KClO 3 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Khi nói đến xử lý nước sinh hoạt, việc sử dụng CL2 + KOH tại Việt Nam đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về tính an toàn và các biện pháp phòng ngừa trong quá trình vận hành. CL2 là chất có tính oxy hóa mạnh và độc hại nếu không được xử lý đúng cách, do đó cần kiểm soát nồng độ và môi trường tiếp xúc một cách nghiêm ngặt. KOH là một bazơ mạnh, có thể gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt nên việc sử dụng phối hợp cùng CL2 cần trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân và tuân thủ các quy trình vận hành chuẩn chỉnh. Qua kinh nghiệm nhiều năm vận hành hệ thống xử lý nước, các chuyên gia Việt Nam khuyến nghị áp dụng hệ thống cảm biến liên tục đo nồng độ CL2 và điều chỉnh lượng KOH sao cho pH nước luôn duy trì ở mức ổn định, tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, việc sử dụng CL2 + KOH cũng phải đảm bảo không gây ra dư lượng hóa chất tồn lưu trong nước sinh hoạt, tránh các tác động tiêu cực đến hệ thống ống nước và sinh vật thủy sinh. Các hình thức thử nghiệm và giám sát liên tục được tiến hành nhằm phát hiện kịp thời bất kỳ đảo lộn nào trong thành phần hóa học nước, giúp duy trì an toàn lâu dài. Bên cạnh đó, cung cấp đào tạo chuyên sâu cho người vận hành về thao tác an toàn và diễn giải các thông số hóa học liên quan đến CL2 + KOH là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo tính an toàn tối ưu trong xử lý nước sinh hoạt phổ biến tại nhiều gia đình và khu dân cư ở Việt Nam. Cho phản ứng hóa học: Cl2 + KOH → KCl + KClO3 + H2O. Tỉ lệ giữa số nguyên tử clo đóng vai trò chất oxi hóa và số nguyên tử clo đóng vai trò chất khử trong phương trình hóa học của phản ứng đã cho tương ứng là: