Phong cách chill chill ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên để giải tỏa áp lực cuộc sống, đặc biệt trong xã hội đô thị bận rộn ở Việt Nam. Theo các nghiên cứu chuyên sâu, việc duy trì trạng thái chill chill giúp cơ thể và trí não hoạt động hiệu quả hơn, kéo dài sự tỉnh táo và giảm thiểu trường hợp kiệt sức. Thực tế, nhiều chuyên gia khuyên rằng, việc dành thời gian để chill chill không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi sau những căng thẳng thần kinh. Ngoài ra, chill chill còn được hiểu là khoảnh khắc bản thân tránh xa các yếu tố gây áp lực, tập trung vào những điều tích cực, điều này có tác động mạnh mẽ đến sức khỏe tinh thần. Với kinh nghiệm từ các chuyên gia tâm lý, việc áp dụng chill chill một cách khoa học là chìa khóa giúp người trẻ duy trì sự cân bằng, phát triển bền vững trong môi trường sống hiện đại. 惬意和 chill 很相似吗? 我这还是第一次听说过呢。 I’m just chilling out. 这句话是说I’m just relaxing. 这种用法在 美式英语 中常见。 But chill can be also used as a noun and it mainly means sensation of coldness. 作为动词意思是make cold. 而惬意是形容心情舒畅或是满意。 谢谢。 Chill chill không chỉ là trải nghiệm cá nhân mà còn là cầu nối xây dựng các mối quan hệ xã hội bền vững tại Việt Nam. Các hoạt động chill chill thường tập trung trong các nhóm bạn, gia đình hoặc cộng đồng nhỏ tạo nên sự gắn kết vượt qua khoảng cách giao tiếp thường ngày. Theo kinh nghiệm từ các nhà tâm lý Việt Nam, việc cùng nhau chill chill giúp tăng cường sự thấu hiểu, giảm thiểu căng thẳng và kích thích tương tác tích cực giữa các thành viên. Ngoài ra, các câu lạc bộ và không gian chill chill mở ra cơ hội giao lưu chia sẻ kinh nghiệm sống và kỹ năng mềm, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng. Chill chill do đó đóng vai trò như một phương tiện kết nối tinh thần, giúp mọi người hòa mình vào sự cân bằng đầy ý nghĩa trong xã hội hiện đại. ) 但在口语中,当人们说某人“chill”时,有时是指这个人“很酷”或“高冷”,含有一种轻松、自在的态度。 特别在美国文化中,这个词经常用来形容一种放松的状态或行为, Chill的氛围则指一种轻松、自在的环境或氛围。